Thông Số Kỹ Thuật Hợp Đồng

Tìm hiểu chi tiết giao dịch các sản phẩm CFD như ngoại hối, cổ phiếu, chỉ số giao ngay, tương lai, kim loại quý giao ngay và năng lượng giao ngay

Ngoại hối
Hàng hóa
Chỉ số
Chứng khoán Mỹ
Biểu tượng Chênh lệch Tối thiểu Spreard bình quân Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage Margin Group
AUDUSD 1.52.30.01 Lot0.0001USD 10-1000 Majors
AUDCAD 3.24.20.01 Lot0.0001CAD 10-200 Minors
EURGBP 1.320.01 Lot0.0001GBP 10-1000 Majors
EURJPY 1.72.50.01 Lot0.01JPY 1000-1000 Majors
EURUSD 1.51.950.01 Lot0.0001USD 10-1000 Majors
GBPJPY 2.13.20.01 Lot0.01JPY 1000-1000 Majors

* Giờ giao dịch cho tất cả các cặp tiền là 00:05 giờ máy chủ đến 23:59 giờ máy chủ hàng ngày (23:55 vào thứ Sáu). Thời gian server là thời gian của múi giờ GMT+2 ( Giờ mùa đông) hoặc GMT+3 (Giờ mùa hè).
* Để biết đòn bẩy của các loại tài khoản khác nhau, vui lòng tham khảo bảng đòn bẩy nấc thang của sản phẩm trên trang web chính thức
* Mức đóng ký quỹ là 50%
* Chênh lệch có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước lệnh được đặt, thời gian trong ngày và tính thanh khoản của thị trường cơ sở.
* Lưu ý giờ giao dịch và mức chênh lệch liên quan có thể thay đổi tùy theo ngày lễ của sàn giao dịch địa phương hoặc giờ tiết kiệm ban ngày. Xem thông tin biểu tượng trên nền tảng để biết giờ giao dịch cập nhật.

Biểu tượng Chênh lệch Tối thiểu Spreard bình quân Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage MT4 Group
XAUUSD 0.30.80.01 Lot0.01$1-500 Gold
XAGUSD 0.0250.050.01 Lot0.001$50-500 Silver
XTIUSD 3-0.01 Lot0.001$10-50 Commodities
XBRUSD 3-0.01 Lot0.01$10-50 Commodities
Biểu tượng Tên Tiền tệ Chênh lệch Tối thiểu Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage MT4 Group
AUS200 ASX 200 Index CashAUD20.1 lot0.1010AUD-1:100Index
DE30 DE 40 Index CashEUR0.80.1 lot0.1010EUR-1:100Index
F40 CAC 40 Index CashEUR110.1 lot0.1010EUR-1:100Index
HK50 Hang Seng 50 CashHKD140.1 lot0.10100HKD-1:100Index
JP225 JP 225Cash Index CFDJPY5.21 lot1.001000JPY-1:100Index
Biểu tượng Tên Commission Spreard bình quân Market Open Market Close Market Margin Group
AAPL APPLE 0.10%, min. 10USD2016:3122:59USShares
AMZN Amazon.com Inc 0.10%, min. 10USD41016:3122:59USShares
BA Boeing Co 0.10%, min. 10USD2816:3122:59USShares
BABA ALIBABA GROUP HOLDING LTD 0.10%, min. 10USD5416:3122:59USShares
BAC Bank of America 0.10%, min. 10USD1216:3122:59USShares
Ngoại hối
Hàng hóa
Chỉ số
Chứng khoán Mỹ
Biểu tượng Chênh lệch Tối thiểu Spreard bình quân Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage Margin Group
AUDUSD 1.52.30.01 Lot0.0001USD 10-1000 Majors
AUDCAD 3.24.20.01 Lot0.0001CAD 10-200 Minors
EURGBP 1.320.01 Lot0.0001GBP 10-1000 Majors
EURJPY 1.72.50.01 Lot0.01JPY 1000-1000 Majors
EURUSD 1.51.950.01 Lot0.0001USD 10-1000 Majors
GBPJPY 2.13.20.01 Lot0.01JPY 1000-1000 Majors

* Giờ giao dịch cho tất cả các cặp tiền là 00:05 giờ máy chủ đến 23:59 giờ máy chủ hàng ngày (23:55 vào thứ Sáu). Thời gian server là thời gian của múi giờ GMT+2 ( Giờ mùa đông) hoặc GMT+3 (Giờ mùa hè).
* Để biết đòn bẩy của các loại tài khoản khác nhau, vui lòng tham khảo bảng đòn bẩy nấc thang của sản phẩm trên trang web chính thức
* Mức đóng ký quỹ là 50%
* Chênh lệch có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước lệnh được đặt, thời gian trong ngày và tính thanh khoản của thị trường cơ sở.
* Lưu ý giờ giao dịch và mức chênh lệch liên quan có thể thay đổi tùy theo ngày lễ của sàn giao dịch địa phương hoặc giờ tiết kiệm ban ngày. Xem thông tin biểu tượng trên nền tảng để biết giờ giao dịch cập nhật.

Biểu tượng Chênh lệch Tối thiểu Spreard bình quân Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage MT4 Group
XAUUSD 0.30.80.01 Lot0.01$1-500 Gold
XAGUSD 0.0250.050.01 Lot0.001$50-500 Silver
XTIUSD 3-0.01 Lot0.001$50-50 Commodities
XBRUSD 3-0.01 Lot0.01$1-50 Commodities
Biểu tượng Tên Tiền tệ Chênh lệch Tối thiểu Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage MT4 Group
AUS200 ASX 200 Index CashAUD20.1 lot0.1010AUD-1:100Index
DE30 DE 40 Index CashEUR0.80.1 lot0.1010EUR-1:100Index
F40 CAC 40 Index CashEUR110.1 lot0.1010EUR-1:100Index
HK50 Hang Seng 50 CashHKD140.1 lot0.10100HKD-1:100Index
JP225 JP 225Cash Index CFDJPY5.21 lot1.001000JPY-1:100Index
Biểu tượng Tên Commission Spreard bình quân Market Open Market Close Market Margin Group
AAPL APPLE 0.10%, min. 10USD2016:3122:59USShares
AMZN Amazon.com Inc 0.10%, min. 10USD41016:3122:59USShares
BA Boeing Co 0.10%, min. 10USD2816:3122:59USShares
BABA ALIBABA GROUP HOLDING LTD 0.10%, min. 10USD5416:3122:59USShares
BAC Bank of America 0.10%, min. 10USD1216:3122:59USShares
Ngoại hối
Hàng hóa
Chỉ số
Chứng khoán Mỹ
Biểu tượng Chênh lệch Tối thiểu Spreard bình quân Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage Margin Group
AUDUSD 00.40.1 Lot0.0001USD 107200 Majors
AUDCAD 0.21.20.1 Lot0.0001CAD 107200 Minors
EURGBP 0.20.50.1 Lot0.0001GBP 107200 Majors
EURJPY 0.20.70.1 Lot0.01JPY 10007200 Majors
EURUSD 00.20.1 Lot0.0001USD 107200 Majors
GBPJPY 0.71.60.1 Lot0.01JPY 10007200 Majors

* Giờ giao dịch cho tất cả các cặp tiền là 00:05 giờ máy chủ đến 23:59 giờ máy chủ hàng ngày (23:55 vào thứ Sáu). Thời gian server là thời gian của múi giờ GMT+2 ( Giờ mùa đông) hoặc GMT+3 (Giờ mùa hè).
* Để biết đòn bẩy của các loại tài khoản khác nhau, vui lòng tham khảo bảng đòn bẩy nấc thang của sản phẩm trên trang web chính thức
* Mức đóng ký quỹ là 50%
* Chênh lệch có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước lệnh được đặt, thời gian trong ngày và tính thanh khoản của thị trường cơ sở.
* Lưu ý giờ giao dịch và mức chênh lệch liên quan có thể thay đổi tùy theo ngày lễ của sàn giao dịch địa phương hoặc giờ tiết kiệm ban ngày. Xem thông tin biểu tượng trên nền tảng để biết giờ giao dịch cập nhật.

Biểu tượng Chênh lệch Tối thiểu Spreard bình quân Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage MT4 Group
XAUUSD 00.40.1 Lot0.0001USD 107500 Gold
XAGUSD 0.40.90.1 Lot0.0001CHF 107500 Silver
XTIUSD 0.4-0.1 Lot0.0001USD 10750 Commodities
XBRUSD 0-0.1 Lot0.0001USD 10750 Commodities
Biểu tượng Tên Tiền tệ Chênh lệch Tối thiểu Kích thước giao dịch tối thiểu (lô) 1 Pip Pip Value Commission Max Leverage MT4 Group
AUS200 ASX 200 Index CashAUD20.1 lot0.1010AUD-1:100Index
DE30 DE 40 Index CashEUR0.80.1 lot0.1010EUR-1:100Index
F40 CAC 40 Index CashEUR110.1 lot0.1010EUR-1:100Index
HK50 Hang Seng 50 CashHKD140.1 lot0.10100HKD-1:100Index
JP225 JP 225Cash Index CFDJPY5.21 lot1.001000JPY-1:100Index
Biểu tượng Tên Commission Spreard bình quân Market Open Market Close Market Margin Group
AAPL APPLE 0.10%, min. 10USD2016:3122:59USShares
AMZN Amazon.com Inc 0.10%, min. 10USD41016:3122:59USShares
BA Boeing Co 0.10%, min. 10USD2816:3122:59USShares
BABA ALIBABA GROUP HOLDING LTD 0.10%, min. 10USD5416:3122:59USShares
BAC Bank of America 0.10%, min. 10USD1216:3122:59USShares
Dịch vụ trực tuyến Tạo tài khoản MyJRFX Tải xuốn
Dịch vụ trực tuyến